Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

thây ma

Academic
Friendly

Từ "thây ma" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Cách sử dụng:
  • Sử dụng thông thường: "Trong phim kinh dị, thây ma thường xuất hiện như những nhân vật đáng sợ."
  • Sử dụng ẩn dụ: "Sau khi trải qua nhiều biến cố, anh ấy cảm thấy mình như một thây ma trong cuộc sống."
Biến thể từ liên quan:
  • Thây: Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ phần thân thể, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "thây ma".
  • Ma: Chỉ những linh hồn hoặc những điều huyền bí, có thể kết hợp với các từ khác như "ma quái", "ma lực".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Xác chết: Chỉ rõ ràng về một cái chết, không mang ý nghĩa phê phán như "thây ma".
  • Kẻ sống như chết: Cách diễn đạt này có thể được dùng để chỉ những người sống nhưng không còn sức sống hay tinh thần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nói về xã hội: "Trong thành phố này, nhiều người sống như thây ma áp lực cuộc sống thiếu cơ hội."
  • Chỉ trích thái độ: "Cách sống của anh ấy khiến mọi người xung quanh cảm thấy như đang sống giữa những thây ma."
  1. d. 1. Xác chết của người đáng ái ngại : Thây ma còn đó chưa áo quan. 2. Thân hình của kẻ đáng coi thường : Nghiện ma tuý từ năm sáu năm, thằng này chỉ còn cái thây ma.

Similar Spellings

Words Containing "thây ma"

Comments and discussion on the word "thây ma"